Giới thiệu
Viêm hạch bạch huyết cấp, còn được gọi là viêm hạch bạch huyết cấp tính, là tình trạng viêm và sưng to của các hạch bạch huyết. Tình trạng này thường do nhiễm khuẩn gây ra, nhưng cũng có thể do nhiễm virus hoặc nấm. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cái nhìn tổng quan về chẩn đoán và quản lý viêm hạch bạch huyết cấp.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: B70 Viêm hạch bạch huyết cấp
- Mã ICD-10: L04.9 Viêm hạch bạch huyết cấp, không xác định
Triệu chứng
- Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng có thể đau khi chạm vào.
- Đỏ và nóng: Da trên các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng có thể đỏ và cảm thấy ấm.
- Sốt: Bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ.
- Mệt mỏi: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc khó chịu.
- Hình thành áp xe: Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể hình thành áp xe trong hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân
- Nhiễm khuẩn: Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm hạch bạch huyết cấp là nhiễm khuẩn, chẳng hạn như Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes.
- Nhiễm virus: Nhiễm virus, như virus Epstein-Barr hoặc cytomegalovirus, cũng có thể gây ra viêm hạch bạch huyết cấp.
- Nhiễm nấm: Nhiễm nấm, như histoplasmosis hoặc cryptococcosis, hiếm khi gây ra viêm hạch bạch huyết cấp.
- Bệnh mèo cào: Bartonella henselae, truyền qua các vết cào hoặc cắn của mèo, có thể gây viêm hạch bạch huyết cấp.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và tiến triển của sự sưng hạch bạch huyết.
- Hỏi về các nhiễm trùng gần đây, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc nhiễm trùng da.
- Hỏi về tiếp xúc với động vật, đặc biệt là mèo, vì bệnh mèo cào có thể gây viêm hạch bạch huyết cấp.
Khám lâm sàng
- Sờ nắn các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng để đánh giá mức độ đau, kích thước và tính chất.
- Khám da trên các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng để phát hiện đỏ, nóng hoặc dấu hiệu của áp xe.
- Thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng các hệ thống cơ thể khác để đánh giá các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bệnh lý nền.
Xét nghiệm
- Xét nghiệm máu tổng quát (CBC): Số lượng bạch cầu tăng có thể chỉ ra nhiễm trùng.
- Cấy máu: Để xác định tác nhân gây bệnh trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn.
- Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) sinh thiết: Để lấy mẫu từ hạch bạch huyết bị ảnh hưởng cho phân tích thêm, bao gồm cấy và thử nghiệm độ nhạy cảm.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Có thể sử dụng để đánh giá kích thước, hình dạng và đặc điểm bên trong của các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
- Chụp CT: Có thể thực hiện nếu nghi ngờ có áp xe hoặc để đánh giá các tình trạng nền.
Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm huyết thanh: Trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm virus hoặc nấm, các xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để xác định kháng thể hoặc kháng nguyên cụ thể.
- Sinh thiết: Trong một số trường hợp, có thể cần sinh thiết phẫu thuật để lấy mẫu mô lớn hơn cho phân tích.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám để theo dõi tiến triển của tình trạng và đáp ứng với điều trị.
- Hướng dẫn bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh nếu được kê đơn.
- Cung cấp thông tin về các biện pháp tự chăm sóc, chẳng hạn như chườm ấm và sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn để giảm triệu chứng.
Các can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho viêm hạch bạch huyết cấp:
- Kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin, Clindamycin):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 3 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với penicillin hoặc clindamycin.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nặng, nhiễm Clostridium difficile.
- Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
- Cảnh báo: Phải hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (ví dụ: Ibuprofen, Naproxen):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 5 đến 20 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động, tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
- Tác dụng phụ: Đau dạ dày, ợ nóng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Xuất huyết tiêu hóa, vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Aspirin, các NSAIDs khác.
- Cảnh báo: Uống cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Acetaminophen:
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 3 đến 10 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh gan nặng.
- Tác dụng phụ: Không có tác dụng phụ đáng kể.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan (hiếm).
- Tương tác thuốc: Rượu, các thuốc khác chứa acetaminophen.
- Cảnh báo: Không vượt quá liều khuyến cáo.
- Thuốc kháng virus (ví dụ: Acyclovir, Valacyclovir):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 10 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Không có chống chỉ định đáng kể.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, vấn đề về thận (hiếm).
- Tương tác thuốc: Không có tương tác đáng kể.
- Cảnh báo: Bắt đầu điều trị kháng virus sớm nhất có thể để đạt hiệu quả tối đa.
- Thuốc kháng nấm (ví dụ: Fluconazole, Itraconazole):
- Chi phí: Phiên bản generic có thể dao động từ 10 đến 50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc kháng nấm nhóm azole.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Vấn đề về gan (hiếm).
- Tương tác thuốc: Các thuốc khác chuyển hóa qua gan.
- Cảnh báo: Uống cùng với thức ăn để cải thiện hấp thu.
Thuốc thay thế
- Các biện pháp đồng y: Một số người có thể tìm thấy sự cải thiện triệu chứng viêm hạch bạch huyết cấp với các biện pháp đồng y. Chi phí: Tùy thuộc vào biện pháp cụ thể.
- Thực phẩm bổ sung từ thảo dược: Một số loại thảo dược như Echinacea hoặc goldenseal có thể có tác dụng tăng cường miễn dịch. Chi phí: Tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
- Probiotics: Probiotics có thể hỗ trợ hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.
Can thiệp phẫu thuật
- Rạch và dẫn lưu: Trong trường hợp có hình thành áp xe, có thể cần can thiệp phẫu thuật để dẫn lưu áp xe và loại bỏ mô nhiễm trùng. Chi phí: 500-2,000 USD.
- Sinh thiết cắt bỏ: Nếu kết quả sinh thiết cho thấy có sự hiện diện của ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác, có thể cần phẫu thuật cắt bỏ. Chi phí: 2,000-10,000 USD.
Can thiệp lối sống
- Nghỉ ngơi và bù nước: Nghỉ ngơi và bù nước đầy đủ giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành bệnh. Chi phí: Không có.
- Chườm ấm: Áp dụng chườm ấm lên các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và viêm. Chi phí: Không có.
- Thực hành vệ sinh tốt: Khuyến khích bệnh nhân thực hành vệ sinh tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Chi phí: Không có.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và tính khả dụng của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – B70 Viêm hạch bạch huyết cấp (ICD-10:L04.9)
Nhẹ | Trung Bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Buổi sáng: 60 phút, khoảng 10 USD, Buổi tối: 60 phút, khoảng 10 USD |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Tổng Buổi sáng: 120 phút, khoảng 20 USD, Trưa: 120 phút khoảng 20 USD, Buổi tối: 120 phút, khoảng 20 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 140 USD – 1200 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 2.520 USD – 3.360 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 5.400 USD – 10.800 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị viêm hạch bạch huyết cấp hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.