B04 TC-TP bệnh về máu (ICD-10:R79)

Đăng ngày: 28/07/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

TC-TP bệnh về máu có thể là dấu hiệu của các bệnh lý hoặc tình trạng nền khác nhau. Việc chẩn đoán và điều trị các triệu chứng này đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các bước chẩn đoán, can thiệp có thể thực hiện và thay đổi lối sống dành cho những người có triệu chứng hoặc than phiền về bệnh về máu.

Mã chuẩn đoán

  • Mã ICPC-2: B04 TC-TP bệnh về máu
  • Mã ICD-10: R79 Các phát hiện bất thường khác về hóa sinh máu

Triệu chứng

  • Mệt mỏi: Cảm thấy quá mệt hoặc thiếu năng lượng.
  • Da nhợt nhạt: Sự tái nhợt của da hoặc niêm mạc.
  • Dễ bị bầm tím: Bầm tím hoặc chảy máu dưới da không giải thích được.
  • Khó thở: Khó thở hoặc cảm giác hụt hơi.
  • Tim đập nhanh: Nhịp tim tăng hoặc hồi hộp.
  • Chóng mặt hoặc choáng váng: Cảm giác ngất hoặc mất cân bằng.
  • Đau ngực: Khó chịu hoặc đau ở vùng ngực.
  • Chảy máu: Chảy máu không giải thích được hoặc quá mức từ bất kỳ phần nào của cơ thể.
  • Hạch bạch huyết sưng to: Hạch bạch huyết phì đại ở cổ, nách hoặc bẹn.

Các triệu chứng này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân hoặc bệnh lý nền.

Nguyên nhân

  • Thiếu máu: Tình trạng giảm số lượng hồng cầu hoặc giảm lượng hemoglobin trong máu.
  • Rối loạn đông máu: Các tình trạng ảnh hưởng đến khả năng hình thành cục máu đông hoặc kiểm soát chảy máu của cơ thể.
  • Nhiễm trùng: Một số nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến tế bào máu hoặc gây viêm.
  • Ung thư máu: Bệnh bạch cầu, u lympho và đa u tủy là các ví dụ về ung thư máu gây ra triệu chứng hoặc than phiền về máu.
  • Rối loạn tự miễn: Các tình trạng khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh, bao gồm tế bào máu.
  • Thuốc: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến sản xuất hoặc chức năng của tế bào máu.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu các dưỡng chất thiết yếu như sắt, vitamin B12 hoặc folate có thể dẫn đến các triệu chứng liên quan đến máu.
  • Bệnh mãn tính: Các bệnh như suy thận hoặc gan có thể ảnh hưởng đến sản xuất hoặc chức năng của tế bào máu.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh

  • Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian, mức độ nghiêm trọng và các yếu tố liên quan.
  • Hỏi về các tình trạng bệnh trước đây, phẫu thuật hoặc điều trị có liên quan.
  • Hỏi về tiền sử gia đình mắc các bệnh về máu hoặc rối loạn máu.
  • Đánh giá các yếu tố lối sống của bệnh nhân, như chế độ ăn, tập thể dục và tiếp xúc với các chất độc hoặc hóa chất.
  • Xác định xem bệnh nhân có đang dùng bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào có thể ảnh hưởng đến sản xuất hoặc chức năng của tế bào máu.

Khám lâm sàng

  • Thực hiện khám lâm sàng toàn diện, bao gồm các dấu hiệu sinh tồn, tổng quan và kiểm tra hệ tim mạch và bạch huyết.
  • Tìm kiếm các dấu hiệu như da tái nhợt, vàng da hoặc các bất thường về da khác.
  • Kiểm tra các hạch bạch huyết hoặc lách to.
  • Nghe tim và phổi để phát hiện các âm bất thường hoặc tiếng rì rào.
  • Sờ nắn bụng để đánh giá sự phì đại của các cơ quan hoặc cảm giác đau.

Xét nghiệm

  • Xét nghiệm máu toàn phần (CBC): Đo lường số lượng và loại tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Phết máu: Kiểm tra vi thể mẫu máu để đánh giá kích thước, hình dạng và đặc điểm của tế bào máu.
  • Nghiên cứu đông máu: Đánh giá khả năng đông máu của máu.
  • Xét nghiệm sắt: Đo nồng độ sắt, ferritin và transferrin trong máu để đánh giá thiếu hụt hoặc quá tải sắt.
  • Mức độ vitamin B12 và folate: Xác định xem thiếu hụt các vitamin này có góp phần gây ra triệu chứng máu hay không.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá khả năng của gan trong việc sản xuất yếu tố đông máu và chuyển hóa thuốc.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá vai trò của thận trong sản xuất tế bào máu và loại bỏ chất thải.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: Được sử dụng để quan sát các cơ quan và mạch máu trong bụng hoặc các vùng quan tâm khác.
  • X-quang: Có thể giúp phát hiện các bất thường ở xương hoặc phổi góp phần vào các triệu chứng về máu.
  • Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ quan, mạch máu hoặc hạch bạch huyết để hỗ trợ chẩn đoán.
  • Chọc hút và sinh thiết tủy xương: Lấy một mẫu tủy xương để đánh giá các bất thường trong sản xuất tế bào máu.

Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm di truyền: Có thể cần thiết để xác định các rối loạn hoặc bệnh về máu di truyền.
  • Dòng tế bào học: Một kỹ thuật xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để phân tích đặc điểm của từng tế bào, bao gồm tế bào máu.
  • Hóa mô miễn dịch: Sử dụng để xác định các protein hoặc dấu hiệu cụ thể trên tế bào, giúp chẩn đoán một số rối loạn hoặc bệnh về máu.
  • Xét nghiệm đông máu chuyên biệt: Nếu nghi ngờ có rối loạn đông máu, có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm để đánh giá khả năng đông máu của máu.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và phản ứng điều trị.
  • Cung cấp thông tin giáo dục về bệnh lý hoặc tình trạng nền và cách quản lý.
  • Thảo luận về các thay đổi lối sống, như thay đổi chế độ ăn uống hoặc khuyến nghị về tập luyện, để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và sản xuất tế bào máu.
  • Giải đáp các mối quan tâm hoặc câu hỏi mà bệnh nhân có thể có về tình trạng của họ hoặc kế hoạch điều trị.

Can thiệp có thể thực hiện

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho TC-TP bệnh về máu:

  1. Bổ sung sắt (ví dụ: Ferrous sulfate, Ferrous gluconate):
    • Chi phí: Phiên bản gốc có giá từ $3-$10/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh thừa sắt, quá tải sắt.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, táo bón.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, ngộ độc sắt.
    • Tương tác thuốc: Thuốc kháng axit, kháng sinh tetracycline.
    • Cảnh báo: Uống khi bụng đói để hấp thụ tốt hơn.
  2. Bổ sung vitamin B12 (ví dụ: Cyanocobalamin, Methylcobalamin):
    • Chi phí: Phiên bản gốc có giá từ $5-$20/tháng.
    • Chống chỉ định: Bệnh Leber, dị ứng với cobalt.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, tiêu chảy.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, hạ kali máu.
    • Tương tác thuốc: Metformin, thuốc ức chế bơm proton.
    • Cảnh báo: Có thể cần theo dõi mức độ vitamin B12 thường xuyên.
  3. Bổ sung axit folic:
    • Chi phí: Phiên bản gốc có giá từ $3-$10/tháng.
    • Chống chỉ định: Thiếu vitamin B12.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, tiêu chảy.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, co giật.
    • Tương tác thuốc: Methotrexate, sulfasalazine.
    • Cảnh báo: Có thể cần theo dõi mức độ axit folic thường xuyên.
  4. Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin, Apixaban):
    • Chi phí: Phiên bản gốc có giá từ $10-$50/tháng.
    • Chống chỉ định: Đang chảy máu, tiền sử giảm tiểu cầu do heparin.
    • Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ chảy máu.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chảy máu nặng, phản ứng dị ứng.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, các thuốc chống đông khác.
    • Cảnh báo: Có thể cần theo dõi INR (Chỉ số chuẩn hóa quốc tế) thường xuyên.
  5. Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: Prednisone, Azathioprine):
    • Chi phí: Phiên bản gốc có giá từ $10-$50/tháng.
    • Chống chỉ định: Nhiễm trùng đang hoạt động, nhiễm nấm toàn thân.
    • Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng cân.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy thượng thận, loãng xương.
    • Tương tác thuốc: NSAIDs, vaccine sống.
    • Cảnh báo: Giảm liều từ từ để tránh khủng hoảng thượng thận.

Thuốc thay thế

  • Thuốc kích thích tạo hồng cầu (ví dụ: Epoetin alfa): Kích thích sản xuất hồng cầu trong một số tình trạng.
  • Corticosteroid (ví dụ: Prednisone): Sử dụng để ức chế hệ miễn dịch trong các rối loạn tự miễn.
  • Liệu pháp Immunoglobulin: Cung cấp kháng thể giúp chống lại nhiễm trùng trong một số tình trạng.
  • Hóa trị liệu: Sử dụng trong điều trị ung thư máu.
  • Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng gây ra các triệu chứng về máu.

Phẫu thuật

  • Truyền máu: Trong các trường hợp thiếu máu hoặc mất máu nặng, truyền máu có thể cần thiết để khôi phục mức tế bào máu.
  • Cấy ghép tủy xương: Sử dụng trong một số bệnh ung thư máu hoặc rối loạn tủy xương nghiêm trọng để thay thế tủy xương bị bệnh hoặc tổn thương bằng các tế bào khỏe mạnh.

Can thiệp thay thế

  • Châm cứu: Có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm đau. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
  • Liệu pháp thải độc kim loại (Chelation therapy): Phương pháp gây tranh cãi, sử dụng chất thải kim loại nặng ra khỏi cơ thể. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
  • Liệu pháp oxy cao áp: Bao gồm việc hít thở oxy nguyên chất trong buồng áp suất cao để tăng cường cung cấp oxy đến mô. Chi phí: $200-$300 mỗi buổi.
  • Thảo dược bổ sung: Một số thảo dược như tỏi và ginkgo biloba có thể có lợi ích tiềm năng trong việc cải thiện tuần hoàn. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
  • Thiền và kỹ thuật thư giãn: Có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy vào phương pháp cụ thể.

Can thiệp lối sống

  • Điều chỉnh chế độ ăn: Bổ sung các thực phẩm giàu sắt, vitamin B12 và axit folic để hỗ trợ sản xuất tế bào máu. Chi phí: Thay đổi tùy vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
  • Tập thể dục thường xuyên: Thúc đẩy sức khỏe tim mạch và cải thiện tuần hoàn máu. Chi phí: Thay đổi tùy vào sở thích cá nhân (ví dụ: thành viên phòng gym, thiết bị).
  • Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Giảm mức độ căng thẳng, có thể tác động tích cực đến sản xuất tế bào máu và sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy vào phương pháp cụ thể (ví dụ: lớp yoga, buổi trị liệu).
  • Ngừng hút thuốc: Bỏ thuốc lá giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tuần hoàn máu. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp hỗ trợ bỏ thuốc lá cá nhân.
  • Giấc ngủ đầy đủ: Ngủ đủ giấc hỗ trợ chức năng miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Chi phí: Thay đổi tùy vào thói quen và sở thích giấc ngủ cá nhân.

Lưu ý rằng các khoảng chi phí trên là ước lượng và có thể thay đổi tùy vào địa điểm và tính sẵn có của các can thiệp. Khuyến nghị tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để có lời khuyên và lựa chọn điều trị cá nhân hóa dựa trên tình trạng của từng người.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – B04 TC-TP bệnh về máu (ICD-10:R79)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
 Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
 Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch)
Vị trí: 1 (Xương cùng)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD,
Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Tổng
Sáng: 90 phút khoảng 15 USD,
Trưa: 90 phút khoảng 15 USD,
Chiều: 90 phút khoảng 15 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD  900 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị TC-TP bệnh về máu hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *