Giới thiệu
Tử vong chu sinh đề cập đến sự mất thai nhi hoặc trẻ sơ sinh trong vòng 28 ngày đầu sau khi sinh. Đây là một vấn đề đáng lo ngại trong chăm sóc sức khỏe, đại diện cho sự mất mát về tính mạng và có thể gây ảnh hưởng sâu sắc đến gia đình. Mục đích của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế sự hiểu biết toàn diện về tử vong chu sinh, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các bước chẩn đoán, can thiệp có thể và các can thiệp thay thế.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: A95 Chết chu sinh
- Mã ICD-10: P95 Chết thai nhi do nguyên nhân không xác định
Triệu chứng
- Suy thai: Nhịp tim thai bất thường, giảm cử động thai, hoặc nước ối nhuốm phân su.
- Chuyển dạ sinh non: Co bóp tử cung trước 37 tuần thai kỳ.
- Hạn chế tăng trưởng trong tử cung: Tăng trưởng kém của thai nhi, được đo bằng siêu âm.
- Nhau bong non: Chảy máu âm đạo, đau bụng và tử cung nhạy cảm.
- Thai chết lưu: Mất cử động thai và mất âm thanh tim thai.
Nguyên nhân
- Yếu tố từ mẹ: Tuổi mẹ lớn, các bệnh lý mãn tính (ví dụ: tiểu đường, tăng huyết áp), nhiễm trùng (ví dụ: giang mai, toxoplasmosis), và lạm dụng chất kích thích.
- Yếu tố từ thai nhi: Bất thường nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh và nhiễm trùng trong tử cung.
- Yếu tố từ nhau thai: Suy nhau, nhau bong non, và nhau tiền đạo.
- Yếu tố môi trường: Hút thuốc của mẹ, tiếp xúc với độc tố và chăm sóc tiền sản không đầy đủ.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về tuổi của bệnh nhân, các bệnh lý nền và tiền sử thai kỳ trước đây.
- Đánh giá các yếu tố nguy cơ như tuổi mẹ lớn, bệnh lý mãn tính và sử dụng chất kích thích.
- Hỏi về các triệu chứng như chảy máu âm đạo, giảm cử động thai và đau bụng.
Khám lâm sàng
- Thực hiện khám lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm sờ nắn bụng để đánh giá sự phát triển và vị trí của thai nhi.
- Đánh giá các dấu hiệu sinh tồn và dấu hiệu nguy cấp như nhịp tim nhanh hoặc hạ huyết áp.
- Kiểm tra các dấu hiệu của nhau bong non, chẳng hạn như tử cung nhạy cảm và chảy máu âm đạo.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
- Xác định nhóm máu và yếu tố Rh: Để xác định xem người mẹ có Rh âm và cần tiêm immunoglobulin Rh không.
- Sàng lọc bệnh nhiễm trùng: Để kiểm tra các bệnh lây truyền qua đường tình dục và các nhiễm trùng khác có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Xét nghiệm di truyền: Để xác định bất thường nhiễm sắc thể hoặc rối loạn di truyền.
- Hồ sơ đông máu: Để đánh giá các rối loạn đông máu có thể góp phần vào nhau bong non.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Để đánh giá sự phát triển của thai nhi, lượng nước ối, vị trí nhau và phát hiện các bất thường cấu trúc.
- Siêu âm Doppler: Để đánh giá lưu lượng máu trong động mạch rốn và các mạch máu khác của thai nhi.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về thai nhi và nhau thai trong các trường hợp siêu âm không đủ rõ ràng.
Các xét nghiệm khác
- Theo dõi thai nhi: Kiểm tra không căng thẳng (Non-stress test – NST) hoặc hồ sơ sinh học (Biophysical profile – BPP) để đánh giá sức khỏe thai nhi.
- Kiểm tra nhau thai: Kiểm tra đại thể và mô bệnh học của nhau thai để phát hiện các bất thường hoặc nhiễm trùng.
- Khám nghiệm tử thi: Khám nghiệm sau tử vong của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh để xác định nguyên nhân tử vong.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Cung cấp hỗ trợ tinh thần và tư vấn cho cha mẹ.
- Cung cấp các tài nguyên cho tư vấn về đau buồn và các nhóm hỗ trợ.
- Thảo luận về tầm quan trọng của chăm sóc tiền sản và các lựa chọn lối sống lành mạnh cho các thai kỳ sau.
Can thiệp có thể
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho tử vong chu sinh:
- Bổ sung Progesterone
- Chi phí: 20-50 USD/tháng.
- Chống chỉ định: Nghi ngờ mang thai, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc rối loạn huyết khối.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau ngực, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, cục máu đông, hoặc các vấn đề về gan.
- Tương tác thuốc: Chưa có báo cáo.
- Cảnh báo: Chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
- Kháng sinh (ví dụ: Penicillin, Erythromycin)
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại kháng sinh cụ thể.
- Chống chỉ định: Dị ứng hoặc quá mẫn với kháng sinh.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tổn thương gan, hoặc rối loạn máu.
- Tương tác thuốc: Các loại thuốc có thể tương tác với kháng sinh cụ thể.
- Cảnh báo: Kháng sinh chỉ nên được sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng.
- Corticosteroid trước sinh (ví dụ: Betamethasone, Dexamethasone)
- Chi phí: Tùy thuộc vào loại corticosteroid cụ thể.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với corticosteroid.
- Tác dụng phụ: Tăng đường huyết, giữ nước, thay đổi tâm trạng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy tuyến thượng thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng, hoặc chậm lành vết thương.
- Tương tác thuốc: Các thuốc có thể tương tác với corticosteroid cụ thể.
- Cảnh báo: Corticosteroid trước sinh chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
- Magnesium sulfate
- Chi phí: 10-30 USD mỗi liều.
- Chống chỉ định: Nhược cơ, block tim, suy thận.
- Tác dụng phụ: Đỏ bừng mặt, đổ mồ hôi, buồn ngủ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy hô hấp, ngừng tim, hoặc hạ huyết áp.
- Tương tác thuốc: Các thuốc có thể tương tác với magnesium sulfate.
- Cảnh báo: Magnesium sulfate chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
- Oxytocin
- Chi phí: 10-30 USD mỗi liều.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với oxytocin, suy thai, hoặc thai nhi ở vị trí bất thường.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, co tử cung quá mức.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Vỡ tử cung, ngộ độc nước, hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Tương tác thuốc: Các thuốc có thể tương tác với oxytocin.
- Cảnh báo: Oxytocin chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
Thuốc thay thế
- Nifedipine: Thuốc chặn kênh canxi, có thể được dùng để ngăn ngừa chuyển dạ sinh non.
- Indomethacin: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có thể dùng để trì hoãn chuyển dạ sinh non.
- Khâu cổ tử cung (Cerclage): Thủ thuật khâu cổ tử cung để ngăn ngừa sinh non.
- Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIG): Có thể dùng trong các trường hợp mất thai tái phát do yếu tố miễn dịch.
- Truyền máu vào tử cung: Thủ thuật truyền máu trực tiếp vào thai nhi trong các trường hợp thiếu máu thai nhi nghiêm trọng.
Phẫu thuật
- Sinh mổ (Cesarean section): Thực hiện trong các trường hợp suy thai hoặc các biến chứng cần sinh ngay lập tức.
- Nạo và hút (D&C): Thực hiện để loại bỏ mô còn lại sau sẩy thai hoặc thai chết lưu.
- Khâu cổ tử cung (Cerclage): Thủ thuật khâu cổ tử cung để ngăn ngừa sinh non.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn trong thai kỳ. Chi phí: 60-120 USD mỗi buổi.
- Chăm sóc chỉnh hình: Giúp giảm khó chịu cơ xương trong thai kỳ. Chi phí: 50-200 USD mỗi buổi.
- Trị liệu xoa bóp: Giúp giảm căng cơ và thúc đẩy thư giãn trong thai kỳ. Chi phí: 50-150 USD mỗi buổi.
- Yoga: Giúp cải thiện sự linh hoạt, sức mạnh và thư giãn trong thai kỳ. Chi phí: 10-20 USD mỗi lớp.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như trà lá mâm xôi có thể hỗ trợ sức khỏe tử cung trong thai kỳ. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
Can thiệp lối sống
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Khuyến khích chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
- Tập thể dục thường xuyên: Khuyến nghị tập thể dục vừa phải, chẳng hạn như đi bộ hoặc bơi lội, với sự chấp thuận của chuyên gia y tế.
- Bỏ thuốc lá: Khuyên phụ nữ mang thai ngừng hút thuốc để giảm nguy cơ biến chứng.
- Tránh rượu và chất kích thích: Giáo dục phụ nữ mang thai về rủi ro của việc sử dụng rượu và chất kích thích trong thai kỳ.
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích các hoạt động giảm căng thẳng, chẳng hạn như thiền, bài tập thở sâu hoặc yoga tiền sản.
Lưu ý rằng các mức chi phí trên chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và khả năng tiếp cận các can thiệp. Rất quan trọng để tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để nhận được lời khuyên và hướng dẫn phù hợp cho từng cá nhân.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – A95 Chết chu sinh (ICD-10:P95)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng) Vị trí: 0 (Khu trú) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Total Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị chết chu sinh hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.