Giới thiệu
Ngất xỉu, còn được gọi là ngất (syncope), là tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu máu lên não. Tình trạng này có thể do nhiều yếu tố gây ra và có thể có những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan toàn diện về các bước chẩn đoán và các can thiệp có thể cho ngất xỉu.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: A06 Ngất/bất tỉnh
- Mã ICD-10: R55 Ngất xỉu và sụp đổ
Triệu chứng
- Chóng mặt: Cảm giác lâng lâng hoặc không vững.
- Mờ mắt: Khó nhìn rõ.
- Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn hoặc muốn ói.
- Đổ mồ hôi: Ra mồ hôi quá mức.
- Da nhợt nhạt: Da trông nhợt nhạt hoặc ẩm ướt.
- Mất ý thức: Mất ý thức tạm thời, thường kéo dài từ vài giây đến vài phút.
Nguyên nhân
- Ngất do phản xạ thần kinh (Vasovagal syncope): Kích hoạt do căng thẳng cảm xúc, đau đớn, hoặc nhìn thấy máu.
- Hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension): Hạ huyết áp đột ngột khi đứng lên.
- Ngất do tim mạch (Cardiac syncope): Do bệnh lý tim mạch nền, chẳng hạn như rối loạn nhịp tim hoặc bất thường cấu trúc.
- Ngất do thần kinh (Neurologic syncope): Do các bệnh lý thần kinh như co giật hoặc đau nửa đầu.
- Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ngất như là tác dụng phụ.
- Yếu tố khác: Mất nước, nóng quá mức, hoặc đứng trong thời gian dài.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh lý
- Thu thập thông tin về các lần ngất xỉu của bệnh nhân, bao gồm tần suất, thời gian, và các yếu tố kích hoạt.
- Xác định các bệnh lý nền của bệnh nhân, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, hoặc rối loạn thần kinh.
- Đánh giá tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân, bao gồm các loại thuốc có thể góp phần gây ngất xỉu.
- Hỏi về tiền sử gia đình liên quan đến tình trạng ngất hoặc các bệnh liên quan.
Khám thực thể
- Đo huyết áp ở các tư thế khác nhau (nằm, ngồi, đứng) để đánh giá hạ huyết áp tư thế.
- Kiểm tra nhịp tim và nhịp đập để phát hiện bất kỳ bất thường nào.
- Kiểm tra da để phát hiện dấu hiệu mất nước hoặc tuần hoàn kém.
- Đánh giá chức năng thần kinh, bao gồm phản xạ và sự phối hợp.
Xét nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): Để kiểm tra thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
- Bảng điện giải: Để đánh giá sự mất cân bằng có thể góp phần gây ngất.
- Mức đường huyết: Để loại trừ hạ đường huyết là nguyên nhân gây ngất.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Để đánh giá chức năng tuyến giáp, vì bất thường có thể dẫn đến ngất.
- Kiểm tra chất kích thích: Để xác định bất kỳ chất nào có thể gây hoặc góp phần gây ngất.
Chẩn đoán hình ảnh
- Điện tâm đồ (ECG): Để đánh giá hoạt động điện của tim và phát hiện bất kỳ rối loạn nhịp nào.
- Siêu âm tim (Echocardiogram): Để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.
- Máy ghi nhịp tim Holter: Một thiết bị di động ghi lại hoạt động điện của tim trong một khoảng thời gian.
- Thử nghiệm bàn nghiêng (Tilt table test): Đo lường sự thay đổi nhịp tim và huyết áp khi bệnh nhân được nghiêng ở các góc khác nhau.
Các xét nghiệm khác
- Nghiên cứu điện sinh lý: Thủ thuật xâm lấn để đánh giá hệ thống dẫn truyền điện của tim.
- Thử nghiệm nghiêng đầu lên (Head-up tilt test): Tương tự như thử nghiệm bàn nghiêng, nhưng tập trung vào sự thay đổi huyết áp và nhịp tim.
- Máy ghi sự kiện: Một thiết bị di động ghi lại hoạt động điện của tim khi bệnh nhân có triệu chứng.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các buổi tái khám để theo dõi tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị nếu cần.
- Giáo dục bệnh nhân về các yếu tố kích hoạt tiềm năng và cách phòng ngừa các đợt ngất xỉu.
- Cung cấp thông tin về các thay đổi lối sống và các can thiệp để quản lý tình trạng ngất xỉu.
Can thiệp có thể thực hiện
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc dành cho Ngất/Bất tỉnh:
- Fludrocortisone:
- Chi phí: $10-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với fludrocortisone, nhiễm nấm toàn thân.
- Tác dụng phụ: Giữ nước, tăng huyết áp, giảm kali.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Suy thượng thận, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nồng độ điện giải thường xuyên.
- Midodrine:
- Chi phí: $30-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Bệnh tim nặng, bí tiểu.
- Tác dụng phụ: Tăng huyết áp khi nằm, nổi da gà, tiểu gấp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cơn tăng huyết áp, phản ứng dị ứng.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn beta, thuốc chẹn alpha.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Thuốc chẹn beta (ví dụ, Propranolol, Metoprolol):
- Chi phí: Thường <$30/tháng cho các phiên bản generic.
- Chống chỉ định: Nhịp tim chậm nghiêm trọng, block tim, suy tim không kiểm soát.
- Tác dụng phụ: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Co thắt phế quản, block tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc chẹn kênh canxi, insulin.
- Cảnh báo: Không nên dừng đột ngột.
- SSRIs (Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc) (ví dụ, Sertraline, Fluoxetine):
- Chi phí: Phiên bản generic từ $3-$50/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với SSRIs, dùng đồng thời với MAO inhibitors.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, rối loạn chức năng tình dục.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng serotonin, ý nghĩ tự tử.
- Tương tác thuốc: MAO inhibitors, NSAIDs.
- Cảnh báo: Cần theo dõi thay đổi tâm trạng và hành vi.
- Disopyramide:
- Chi phí: $30-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với disopyramide, block tim, nhược cơ.
- Tác dụng phụ: Khô miệng, bí tiểu, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loạn nhịp thất, suy tim.
- Tương tác thuốc: Thuốc kháng cholinergic, thuốc chẹn beta.
- Cảnh báo: Cần theo dõi nhịp tim thường xuyên.
Thuốc thay thế
- Fluoxetine: Một SSRI có thể hỗ trợ quản lý ngất do phản xạ thần kinh (vasovagal syncope).
- Methylphenidate: Một loại thuốc kích thích có thể được sử dụng cho ngất do thần kinh tim mạch.
- Clonidine: Thuốc chủ vận alpha-2 tác dụng trung ương, giúp điều hòa huyết áp.
- Droxidopa: Một tiền chất norepinephrine có thể được sử dụng cho hạ huyết áp tư thế do thần kinh.
- Ivabradine: Thuốc làm giảm nhịp tim và có thể sử dụng cho một số loại ngất.
Thủ thuật phẫu thuật
- Cấy máy tạo nhịp tim: Dành cho bệnh nhân có nhịp tim chậm hoặc block tim.
- Đốt tim: Thủ thuật phá hủy mô tim bất thường gây ra loạn nhịp.
- Cấy máy khử rung tim tự động (ICD): Dành cho bệnh nhân có nguy cơ cao về loạn nhịp đe dọa tính mạng.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm các triệu chứng ngất. Chi phí: $60-$120 mỗi lần.
- Liệu pháp chelation: Điều trị gây tranh cãi bằng cách sử dụng các chất chelating để loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể. Chi phí: $75-$150 mỗi lần.
- Phản hồi sinh học (Biofeedback): Kỹ thuật giúp người bệnh kiểm soát các chức năng cơ thể như nhịp tim và huyết áp. Chi phí: $50-$100 mỗi lần.
- Thảo dược bổ sung: Một số loại thảo dược như ginkgo biloba và gừng có thể có lợi trong việc kiểm soát ngất. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại thảo dược cụ thể.
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Một dạng liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân nhận ra và thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Chi phí: $100-$200 mỗi lần.
Can thiệp về lối sống
- Tăng lượng nước và muối: Giúp duy trì thể tích máu và ngăn ngừa hạ huyết áp tư thế. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống.
- Tránh các yếu tố kích hoạt: Xác định và tránh các tình huống hoặc hoạt động có thể dẫn đến ngất xỉu. Chi phí: Không có.
- Mang tất ép: Giúp cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa ứ đọng máu ở chân. Chi phí: $10-$50 mỗi đôi.
- Tập thể dục đều đặn: Cải thiện thể lực tim mạch và có thể giúp điều hòa huyết áp. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình tập luyện.
- Kỹ thuật quản lý căng thẳng: Chẳng hạn như các bài tập thở sâu, thiền hoặc yoga. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào phương pháp đã chọn.
Lưu ý rằng các mức chi phí nêu trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp. Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có phương án điều trị và ước tính chi phí cá nhân.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê Khu trú, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – A06 Ngất/bất tỉnh (ICD-10:R55)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị ngất/bất tỉnh hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.