Giới thiệu
Khát quá mức, còn được gọi là chứng khát nhiều (polydipsia), là tình trạng đặc trưng bởi sự gia tăng khát nước bất thường. Đây có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng y tế tiềm ẩn khác nhau. Hướng dẫn này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về khát quá mức, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, bước chẩn đoán, can thiệp có thể và điều chỉnh lối sống.
Mã chẩn đoán
- ICPC-2 Code: T01 Khát quá mức
- ICD-10 Code: R63.1 Khát nhiều
Triệu chứng
- Gia tăng khát nước: Người bệnh cảm thấy mong muốn uống nước một cách mạnh mẽ và liên tục.
- Tiểu nhiều lần: Khát quá mức thường đi kèm với việc đi tiểu nhiều lần hơn.
- Khô miệng: Người bệnh có thể cảm thấy khô miệng liên tục.
- Mệt mỏi: Khát quá mức có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và thiếu năng lượng.
- Sút cân: Một số trường hợp có thể bị sút cân không rõ nguyên nhân.
- Mờ mắt: Khát quá mức có thể gây ra những thay đổi tạm thời về thị lực.
Nguyên nhân
- Đái tháo đường: Cả bệnh đái tháo đường type 1 và type 2 đều có thể gây ra khát quá mức do lượng đường trong máu cao.
- Đái tháo nhạt: Tình trạng này đặc trưng bởi việc thận không thể giữ nước, dẫn đến khát nhiều và đi tiểu nhiều.
- Mất nước: Việc uống không đủ nước hoặc mất nước quá nhiều có thể dẫn đến khát nhiều.
- Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu và thuốc chống loạn thần có thể gây ra khát quá mức như một tác dụng phụ.
- Tăng canxi máu: Nồng độ canxi trong máu cao có thể dẫn đến khát nhiều.
- Chứng khát nhiều tâm lý: Khát quá mức có thể là triệu chứng của rối loạn tâm thần, chẳng hạn như bệnh tâm thần phân liệt.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm thời gian và mức độ nghiêm trọng của khát nước quá mức.
- Hỏi về các bệnh lý nền như đái tháo đường hoặc bệnh thận.
- Đánh giá mô hình uống và thải nước của bệnh nhân.
- Xác định bất kỳ loại thuốc nào mà bệnh nhân đang sử dụng.
Khám lâm sàng
- Đo huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân.
- Khám miệng để kiểm tra các dấu hiệu khô hoặc mất nước.
- Đánh giá da để kiểm tra các dấu hiệu thiếu nước như khô hoặc giảm độ đàn hồi.
- Sờ bụng để kiểm tra bất kỳ bất thường nào ở thận hoặc các cơ quan khác.
Xét nghiệm
- Đường huyết lúc đói: Đo nồng độ đường trong máu để sàng lọc bệnh đái tháo đường.
- Phân tích nước tiểu: Đánh giá nước tiểu để tìm glucose, ceton và các bất thường khác.
- Điện giải trong máu: Kiểm tra mức độ natri, kali và canxi trong máu.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đánh giá mức độ hormone tuyến giáp để loại trừ các rối loạn tuyến giáp.
- Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá chức năng thận thông qua các xét nghiệm máu như creatinine và mức độ ure nitrogen (BUN).
- Osmolality huyết thanh: Đo nồng độ các chất hòa tan trong máu để đánh giá tình trạng hydrat hóa.
- Xét nghiệm hormone ADH: Xác định mức độ ADH để chẩn đoán đái tháo nhạt.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng để hình dung tuyến yên và phát hiện bất kỳ bất thường nào liên quan đến đái tháo nhạt.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Có thể giúp xác định các bất thường cấu trúc ở thận hoặc các cơ quan khác.
Các xét nghiệm khác
- Thử nghiệm mất nước: Trong các trường hợp nghi ngờ đái tháo nhạt, thử nghiệm này yêu cầu nhịn uống nước để đánh giá phản ứng của cơ thể với tình trạng mất nước.
- Thử nghiệm dung nạp glucose: Được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường bằng cách đo nồng độ đường trong máu trước và sau khi tiêu thụ dung dịch glucose.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch các cuộc hẹn theo dõi để theo dõi phản ứng của bệnh nhân đối với điều trị và điều chỉnh can thiệp nếu cần.
- Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân về nguyên nhân gây ra khát quá mức và tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị.
- Cung cấp hướng dẫn về các điều chỉnh lối sống và chiến lược tự chăm sóc để quản lý khát quá mức một cách hiệu quả.
Các can thiệp khả dĩ
Can thiệp truyền thống
Thuốc
5 loại thuốc hàng đầu cho chứng khát nhiều:
- Desmopressin (tên thương mại: DDAVP):
- Giá: 50-100 USD cho nguồn cung 30 ngày.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với desmopressin, suy thận nặng.
- Tác dụng phụ: Đau đầu, buồn nôn, đau bụng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hạ natri máu, co giật.
- Tương tác thuốc: NSAID, thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Cảnh báo: Theo dõi thường xuyên nồng độ natri.
- Metformin (tên thương mại: Glucophage):
- Giá: 10-50 USD cho nguồn cung 30 ngày.
- Chống chỉ định: Suy thận nặng, bệnh gan.
- Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, vị kim loại.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm toan lactic, thiếu vitamin B12.
- Tương tác thuốc: Rượu, cimetidine.
- Cảnh báo: Theo dõi chức năng thận và mức vitamin B12.
- Chlorpropamide (tên thương mại: Diabinese):
- Giá: 20-50 USD cho nguồn cung 30 ngày.
- Chống chỉ định: Nhiễm toan ceton do đái tháo đường, suy thận hoặc gan nặng.
- Tác dụng phụ: Hạ đường huyết, rối loạn tiêu hóa.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thiếu máu tán huyết, độc gan.
- Tương tác thuốc: Rượu, NSAID.
- Cảnh báo: Nguy cơ hạ đường huyết.
- Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ: hydrochlorothiazide):
- Giá: 10-30 USD cho nguồn cung 30 ngày.
- Chống chỉ định: Thiểu niệu, suy thận nặng.
- Tác dụng phụ: Hạ kali máu, tăng axit uric máu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mất cân bằng điện giải, viêm tụy.
- Tương tác thuốc: NSAID, lithium.
- Cảnh báo: Theo dõi thường xuyên mức độ điện giải.
- Thuốc chống loạn thần (ví dụ: olanzapine, risperidone):
- Giá: 50-200 USD cho nguồn cung 30 ngày.
- Chống chỉ định: Quá mẫn cảm với thuốc chống loạn thần, loạn thần liên quan đến sa sút trí tuệ.
- Tác dụng phụ: Tăng cân, buồn ngủ, triệu chứng ngoại tháp.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hội chứng ác tính do thuốc chống loạn thần, loạn vận động muộn.
- Tương tác thuốc: Các thuốc chống loạn thần khác, benzodiazepine.
- Cảnh báo: Tăng nguy cơ tử vong ở người cao tuổi mắc chứng loạn thần liên quan đến sa sút trí tuệ.
Thuốc thay thế
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: furosemide): Có thể được sử dụng để kiểm soát khát nước do giữ nước.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ví dụ: losartan): Có thể được kê đơn cho chứng khát nhiều liên quan đến huyết áp cao.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) (ví dụ: ibuprofen): Có thể giúp giảm viêm và giảm triệu chứng khát nhiều.
Phẫu thuật: Phẫu thuật thường không được chỉ định để điều trị khát quá mức. Tuy nhiên, trong trường hợp có tình trạng bệnh lý nền cần can thiệp phẫu thuật, quy trình thích hợp sẽ được xác định dựa trên chẩn đoán cụ thể.
Can thiệp thay thế
- Châm cứu: Có thể giúp giảm các triệu chứng khát nước nhiều bằng cách thúc đẩy thư giãn và cân bằng dòng năng lượng của cơ thể. Chi phí: 60-120 USD mỗi phiên.
- Dược liệu: Một số loại thảo dược như quế và hạt methi đã được sử dụng truyền thống để kiểm soát khát nhiều. Chi phí: Tùy thuộc vào loại thảo dược và cách pha chế.
- Kỹ thuật thân-tâm: Thực hành như thiền và yoga có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó giảm bớt các triệu chứng khát nhiều. Chi phí: Tùy thuộc vào lớp học hoặc chương trình.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Tránh các thực phẩm và đồ uống có thể làm tăng cảm giác khát, chẳng hạn như caffeine và rượu, có thể giúp kiểm soát khát nhiều. Chi phí: Tùy thuộc vào lựa chọn thực phẩm cá nhân.
Can thiệp lối sống
- Tăng cường uống nước: Khuyến khích bệnh nhân uống đủ nước trong suốt cả ngày để duy trì sự hydrat hóa.
- Tránh ăn quá nhiều muối: Tiêu thụ chế độ ăn ít natri có thể giúp ngăn ngừa giữ nước và khát nhiều.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia hoạt động thể chất có thể giúp điều chỉnh mức đường huyết và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Quản lý căng thẳng: Khuyến khích các hoạt động giảm căng thẳng như thiền hoặc bài tập thở sâu để giúp kiểm soát chứng khát nhiều.
- Theo dõi thường xuyên: Khuyên bệnh nhân theo dõi thường xuyên mức đường huyết hoặc các thông số liên quan khác theo chỉ dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Lưu ý: Chi phí ước tính có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và sự sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – T01 Khát quá mức (ICD-10:R63.1)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 4 (Tiểu đường) Vị trí: 4 (Tim, Mật & Tụy) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 3 (Kháng vi-rút) Vị trí: 0 (Cục bộ) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 45 phút khoảng 7.50 USD, Chiều: 45 phút khoảng 7.50 USD |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Tổng Sáng: 90 phút khoảng 15 USD, Trưa: 90 phút khoảng 15 USD, Chiều: 90 phút khoảng 15 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 105 USD – 900 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,890 USD – 2,520 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 4,050 USD – 8,100 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị khát quá mức một cách hiệu quả
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.