Giới thiệu
Rối loạn dạng tăng động (ADHD), còn gọi là rối loạn tăng động, là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi các mẫu hành vi thiếu chú ý, hiếu động và bốc đồng kéo dài, gây cản trở hoạt động hàng ngày và sự phát triển. Đây là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, và nếu không được điều trị, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc và đời sống xã hội. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn tổng quan toàn diện về chẩn đoán và quản lý rối loạn dạng tăng động.
Mã chuẩn đoán
- Mã ICPC-2: P81 Rối loạn dạng tăng động
- Mã ICD-10: F90.9 Rối loạn dạng tăng động, không xác định
Triệu chứng
- Thiếu chú ý: Khó duy trì sự chú ý, dễ bị phân tâm, hay quên, khó tổ chức công việc.
- Hiếu động: Ngọ nguậy quá mức, khó ngồi yên, nói chuyện quá nhiều, khó tham gia các hoạt động tĩnh lặng.
- Bốc đồng: Hành động mà không suy nghĩ, ngắt lời người khác, khó chờ đến lượt.
Nguyên nhân
- Yếu tố di truyền: Rối loạn dạng tăng động có yếu tố di truyền mạnh, với ước tính di truyền từ 70-80%.
- Yếu tố thần kinh sinh học: Sự mất cân bằng trong các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine có liên quan đến sự phát triển của rối loạn dạng tăng động.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với khói thuốc lá, rượu hoặc ma túy trong thai kỳ, cân nặng khi sinh thấp và tiếp xúc với chì có liên quan đến nguy cơ tăng rối loạn dạng tăng động.
Các bước chẩn đoán
Tiền sử bệnh
- Lấy tiền sử bệnh chi tiết, bao gồm thông tin về các mốc phát triển của bệnh nhân, thành tích học tập và các vấn đề hành vi.
- Hỏi về sự hiện diện của các triệu chứng thiếu chú ý, hiếu động và bốc đồng trong nhiều môi trường (ví dụ: gia đình, trường học, nơi làm việc).
- Đánh giá sự có mặt của các bệnh lý đi kèm, chẳng hạn như lo âu, trầm cảm và rối loạn học tập.
Khám thực thể
- Thực hiện khám thực thể kỹ lưỡng để loại trừ các tình trạng y tế tiềm ẩn có thể góp phần gây ra các triệu chứng.
- Đánh giá các dấu hiệu thể chất liên quan đến rối loạn dạng tăng động, chẳng hạn như sự bồn chồn, di chuyển quá mức hoặc khó ngồi yên.
Xét nghiệm
- Không có xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán rối loạn dạng tăng động.
- Tuy nhiên, các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để loại trừ các tình trạng y tế khác có thể bắt chước các triệu chứng của rối loạn dạng tăng động, chẳng hạn như rối loạn tuyến giáp hoặc thiếu sắt.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chẩn đoán hình ảnh không được sử dụng thường xuyên trong chẩn đoán rối loạn dạng tăng động.
- Tuy nhiên, các nghiên cứu hình ảnh não, chẳng hạn như MRI hoặc CT scan, có thể được xem xét trong các trường hợp nghi ngờ có bất thường cấu trúc hoặc rối loạn thần kinh tiềm ẩn.
Các xét nghiệm khác
- Các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như kiểm tra tâm lý thần kinh hoặc thang đo hành vi, có thể được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và sự suy giảm chức năng liên quan đến rối loạn dạng tăng động.
Theo dõi và giáo dục bệnh nhân
- Lên lịch hẹn tái khám định kỳ để theo dõi phản ứng của bệnh nhân đối với điều trị và điều chỉnh kế hoạch quản lý khi cần thiết.
- Cung cấp giáo dục cho bệnh nhân và gia đình họ về rối loạn dạng tăng động, bao gồm các triệu chứng, lựa chọn điều trị và chiến lược quản lý triệu chứng trong cuộc sống hàng ngày.
Các can thiệp có thể áp dụng
Can thiệp truyền thống
Thuốc điều trị
5 loại thuốc hàng đầu dành cho rối loạn dạng tăng động:
- Methylphenidate (ví dụ: Ritalin, Concerta):
- Chi phí: $30-$200/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với methylphenidate, bệnh tăng nhãn áp, lo âu nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ: Chán ăn, mất ngủ, đau đầu.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, huyết áp cao, triệu chứng tâm thần.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ.
- Amphetamine (ví dụ: Adderall, Vyvanse):
- Chi phí: $30-$200/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với amphetamine, xơ vữa động mạch nặng, cường giáp.
- Tác dụng phụ: Chán ăn, khô miệng, cáu gắt.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, huyết áp cao, triệu chứng tâm thần.
- Tương tác thuốc: MAOIs, thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ.
- Atomoxetine (ví dụ: Strattera):
- Chi phí: $100-$300/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với atomoxetine, tăng nhãn áp góc hẹp, dùng đồng thời MAOIs.
- Tác dụng phụ: Đau dạ dày, chán ăn, mệt mỏi.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tăng nhịp tim, huyết áp cao, tổn thương gan.
- Tương tác thuốc: MAOIs, thuốc hạ huyết áp.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ.
- Guanfacine (ví dụ: Intuniv):
- Chi phí: $100-$300/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với guanfacine, nhịp tim chậm nghiêm trọng, hạ huyết áp.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, triệu chứng tâm thần.
- Tương tác thuốc: Thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ.
- Clonidine (ví dụ: Catapres):
- Chi phí: $30-$100/tháng.
- Chống chỉ định: Quá mẫn với clonidine, nhịp tim chậm nghiêm trọng, hạ huyết áp.
- Tác dụng phụ: Buồn ngủ, khô miệng, táo bón.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, triệu chứng tâm thần.
- Tương tác thuốc: Thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
- Cảnh báo: Cần theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ.
Các thuốc thay thế
- Bupropion: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng ngoài chỉ định chính để điều trị rối loạn dạng tăng động.
- Guanfacine dạng phóng thích kéo dài: Một dạng guanfacine tác dụng kéo dài có thể được sử dụng thay thế cho guanfacine dạng phóng thích nhanh.
- Desipramine: Thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể được sử dụng ngoài chỉ định chính để điều trị rối loạn dạng tăng động.
- Modafinil: Một chất kích thích sự tỉnh táo có thể được sử dụng ngoài chỉ định chính để điều trị rối loạn dạng tăng động.
- Pemoline: Thuốc kích thích có thể được sử dụng thay thế cho methylphenidate hoặc amphetamine.
Can thiệp hành vi
- Liệu pháp hành vi: Các buổi trị liệu cá nhân hoặc nhóm nhằm dạy bệnh nhân các kỹ năng quản lý triệu chứng và cải thiện chức năng.
- Đào tạo phụ huynh: Cung cấp kiến thức và hỗ trợ cho phụ huynh để học cách quản lý hành vi của con và khuyến khích tương tác tích cực.
- Can thiệp tại trường học: Hợp tác với giáo viên và nhân viên trường học để phát triển kế hoạch giáo dục cá nhân (IEPs) và các biện pháp hỗ trợ việc học tập và hành vi của trẻ trong lớp học.
Can thiệp thay thế
- Neurofeedback: Một hình thức phản hồi sinh học sử dụng các biểu đồ hoạt động não theo thời gian thực để dạy bệnh nhân kỹ thuật tự điều chỉnh. Chi phí: $75-$150 mỗi buổi.
- Thiền chánh niệm: Đào tạo các kỹ thuật chánh niệm để cải thiện sự tập trung và giảm tính bốc đồng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình hoặc người hướng dẫn cụ thể.
- Liệu pháp vận động: Tập thể dục thường xuyên đã được chứng minh là có thể cải thiện các triệu chứng của rối loạn dạng tăng động. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào loại hình vận động và điều kiện tiếp cận.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu gợi ý rằng việc thay đổi chế độ ăn uống, chẳng hạn như loại bỏ chất tạo màu thực phẩm nhân tạo hoặc tăng cường axit béo omega-3, có thể có tác động tích cực đến các triệu chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi chế độ ăn uống cụ thể.
- Đào tạo nhận thức: Các chương trình máy tính nhắm vào kỹ năng nhận thức, như trí nhớ làm việc và sự tập trung, có thể giúp cải thiện triệu chứng. Chi phí: Thay đổi tùy thuộc vào chương trình hoặc phần mềm cụ thể.
Can thiệp lối sống
- Thiết lập thói quen hàng ngày có cấu trúc: Lịch trình và thói quen hàng ngày nhất quán có thể giúp người mắc rối loạn dạng tăng động quản lý thời gian và nhiệm vụ hiệu quả hơn.
- Tạo ra môi trường làm việc có tổ chức: Giảm thiểu các yếu tố gây xao lãng và tạo không gian làm việc hoặc sinh hoạt gọn gàng để thúc đẩy sự tập trung.
- Chia nhỏ nhiệm vụ: Chia các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ, dễ quản lý giúp người mắc rối loạn dạng tăng động duy trì sự tổ chức và hoàn thành công việc hiệu quả hơn.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan và nhắc nhở: Các lịch biểu trực quan, danh sách công việc và nhắc nhở có thể giúp người mắc rối loạn dạng tăng động duy trì tiến độ và ghi nhớ các công việc hoặc cuộc hẹn quan trọng.
- Khuyến khích tập thể dục và hoạt động thể chất thường xuyên: Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên có thể giúp giảm tăng động và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Lưu ý rằng các khoảng chi phí được cung cấp chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ sẵn có của các can thiệp.
Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma
Hiểu về Mirari Cold Plasma
- Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
- Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
- Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
- Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.
Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma
Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – P81 Rối loạn dạng tăng động (ICD-10:F90.9)
Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương) Vị trí: 7 (Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 15 phút, Tối: 15 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Cài đặt chế độ: 7 (Liệu pháp miễn dịch) Vị trí: 1 (Xương cùng) Sáng: 30 phút, Trưa: 30 phút, Tối: 30 phút |
Tổng Sáng: 30 phút khoảng 5 USD, Chiều: 30 phút khoảng 5 USD |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Tổng Sáng: 60 phút khoảng 10 USD, Trưa: 60 phút khoảng 10 USD, Chiều: 60 phút khoảng 10 USD, |
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD – 600 USD | Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD – 1,680 USD |
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD – 5,400 USD
|
|
Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị rối loạn dạng tăng động một cách hiệu quả.
CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.
Bước 1: Làm sạch da
- Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với một chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng một chiếc khăn sạch.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma
- Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
- Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo các hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
- Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.
Bước 3: Áp dụng thiết bị
- Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng di chuyển hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
- Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ dẫn trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phạm vi điều trị toàn diện.
Bước 4: Theo dõi và Đánh giá
- Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc quản lý chấn thương đầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị cá nhân. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là do bạn tự chịu rủi ro. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma
- Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã qua đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Không được sử dụng bên ngoài những địa điểm này.
- Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
- Kết quả khác nhau: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
- Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
- Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
- Sự sẵn có về mặt địa lý: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.