W70 Nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản (ICD-10:O85)

Đăng ngày: 12/09/2024 0 lượt xem

Giới thiệu

Nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản, còn gọi là nhiễm trùng sau sinh, là một bệnh nhiễm khuẩn xảy ra sau khi sinh con. Đây là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiễm độc nếu không được điều trị kịp thời. Mục tiêu của hướng dẫn này là cung cấp cho các chuyên gia y tế cái nhìn toàn diện về chẩn đoán và quản lý nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản.

Mã chuẩn đoán

  • ICPC-2: W70 Nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản
  • ICD-10: O85 Nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản

Triệu chứng

  • Sốt: Nhiệt độ cơ thể cao (trên 38°C hoặc 100.4°F) là triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng hậu sản.
  • Đau bụng: Phụ nữ có thể trải qua đau hoặc cảm giác căng tức ở vùng bụng dưới.
  • Dịch âm đạo: Dịch âm đạo bất thường với mùi khó chịu có thể xuất hiện.
  • Nhịp tim nhanh: Thường gặp tình trạng nhịp tim nhanh (nhịp nhanh trên 100 nhịp/phút) ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng hậu sản.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường.
  • Triệu chứng giống cúm: Đau đầu, nhức mỏi cơ thể, và ớn lạnh.

Nguyên nhân

  • Nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng hậu sản thường do vi khuẩn xâm nhập vào tử cung trong quá trình sinh con hoặc qua các thủ thuật y tế xâm lấn.
  • Liên cầu nhóm A (Group A Streptococcus): Là nguyên nhân phổ biến của các trường hợp nhiễm trùng hậu sản nghiêm trọng.
  • Escherichia coli (E. coli): Vi khuẩn này cũng là nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng hậu sản.
  • Staphylococcus aureus: Cũng là một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng hậu sản.

Các bước chẩn đoán

Tiền sử bệnh lý

  • Thu thập thông tin về các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, như tiền sử nhiễm trùng trước đó, quá trình chuyển dạ kéo dài, hoặc sử dụng các thủ thuật y tế xâm lấn trong quá trình sinh.
  • Hỏi về các triệu chứng liên quan đến nhiễm trùng hậu sản, chẳng hạn như sốt, đau bụng và dịch âm đạo bất thường.

Khám lâm sàng

  • Tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, nhịp tim nhanh, và căng tức bụng.
  • Kiểm tra âm đạo và cổ tử cung để tìm dấu hiệu viêm nhiễm hoặc dịch tiết.

Xét nghiệm

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): Xét nghiệm này giúp phát hiện sự tăng bạch cầu, dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Cấy máu: Cấy máu giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Phân tích nước tiểu: Để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu là nguyên nhân gây ra các triệu chứng.
  • Protein C phản ứng (CRP): Mức CRP tăng cao có thể chỉ ra viêm nhiễm.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm qua ngả âm đạo: Hình ảnh này giúp xác định các bất thường trong tử cung hoặc buồng trứng.
  • Chụp cắt lớp (CT scan): Được thực hiện nếu cần đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng hoặc xác định các ổ áp xe.

Các xét nghiệm khác

  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Trong các trường hợp chẩn đoán chưa rõ ràng, có thể thực hiện sinh thiết nội mạc tử cung để lấy mẫu xét nghiệm.
  • Khám vùng chậu dưới gây mê: Thủ thuật này có thể cần thiết nếu nghi ngờ nhiễm trùng sâu vùng chậu hoặc có áp xe.

Theo dõi và giáo dục bệnh nhân

  • Lên lịch hẹn theo dõi để giám sát tiến trình điều trị và đảm bảo rằng nhiễm trùng đang được giải quyết.
  • Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về tầm quan trọng của việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng trở nên nặng hơn hoặc không cải thiện.

Các can thiệp có thể

Can thiệp truyền thống

Thuốc

5 loại thuốc hàng đầu cho nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản:

  1. Thuốc kháng sinh (ví dụ: Ampicillin, Clindamycin, Gentamicin):
    • Chi phí: Phiên bản generic có giá từ $10 đến $50 cho một liệu trình điều trị.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với kháng sinh, suy thận.
    • Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm Clostridium difficile, hội chứng Stevens-Johnson.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
    • Cảnh báo: Hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định.
  2. Dịch truyền tĩnh mạch (IV):
    • Chi phí: Tùy thuộc vào bệnh viện và thời gian điều trị.
    • Chống chỉ định: Không có.
    • Tác dụng phụ: Quá tải dịch, mất cân bằng điện giải.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phù phổi, suy tim.
    • Tương tác thuốc: Không có.
    • Cảnh báo: Giám sát chặt chẽ cân bằng dịch và mức điện giải.
  3. Thuốc giảm đau (ví dụ: Acetaminophen, Ibuprofen):
    • Chi phí: Thuốc không kê đơn có giá rẻ. Phiên bản kê đơn có thể từ $10 đến $30.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc giảm đau, bệnh gan.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan, chảy máu tiêu hóa.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng gan hoặc tăng nguy cơ chảy máu.
    • Cảnh báo: Tuân thủ liều lượng khuyến cáo và tránh vượt quá liều tối đa hàng ngày.
  4. Thuốc hạ sốt (ví dụ: Acetaminophen):
    • Chi phí: Thuốc không kê đơn có giá rẻ. Phiên bản kê đơn có thể từ $10 đến $30.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc hạ sốt, bệnh gan.
    • Tác dụng phụ: Khó chịu dạ dày, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
    • Cảnh báo: Tuân thủ liều lượng khuyến cáo và tránh vượt quá liều tối đa hàng ngày.
  5. Thuốc chống nôn (ví dụ: Ondansetron, Metoclopramide):
    • Chi phí: Phiên bản generic có giá từ $10 đến $50 cho một liệu trình điều trị.
    • Chống chỉ định: Dị ứng với thuốc chống nôn, tắc nghẽn tiêu hóa.
    • Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt.
    • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Loạn nhịp tim Torsades de pointes, triệu chứng ngoại tháp.
    • Tương tác thuốc: Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nhịp tim hoặc tăng nguy cơ triệu chứng ngoại tháp.
    • Cảnh báo: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim hoặc rối loạn vận động.

Thuốc thay thế

  • Clindamycin: Kháng sinh thay thế cho bệnh nhân dị ứng với penicillin.
  • Ceftriaxone: Kháng sinh thay thế cho bệnh nhân có nhiễm trùng nặng hoặc nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc.
  • Vancomycin: Kháng sinh thay thế cho bệnh nhân nghi ngờ nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA).
  • Meropenem: Kháng sinh phổ rộng thay thế cho bệnh nhân có nhiễm trùng nặng hoặc nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc.
  • Linezolid: Kháng sinh thay thế cho bệnh nhân nhiễm MRSA.

Can thiệp phẫu thuật

  • Dẫn lưu áp xe: Trong các trường hợp có áp xe, có thể cần phẫu thuật dẫn lưu để loại bỏ dịch nhiễm trùng.
  • Cắt tử cung: Trong các trường hợp nhiễm trùng hậu sản nghiêm trọng không đáp ứng với kháng sinh, có thể thực hiện cắt tử cung để loại bỏ tử cung bị nhiễm trùng.

Can thiệp thay thế

  • Probiotics: Bổ sung men vi sinh có thể giúp phục hồi cân bằng vi khuẩn tự nhiên trong cơ thể và hỗ trợ hệ miễn dịch. Chi phí: $10-$30 mỗi tháng.
  • Thảo dược: Một số loại thảo dược như echinacea và tỏi có đặc tính kháng khuẩn và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào loại thảo dược và dạng chế phẩm.
  • Liệu pháp đồng căn (Homeopathy): Các bài thuốc đồng căn như Belladonna và Pyrogenium có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể. Chi phí: Khác nhau tùy theo loại bài thuốc và thương hiệu.
  • Châm cứu: Châm cứu có thể giúp kích thích phản ứng chữa lành tự nhiên của cơ thể và giảm viêm. Chi phí: $60-$120 mỗi buổi.
  • Liệu pháp thủy sinh (Hydrotherapy): Ngâm nước ấm với các loại thảo dược hoặc tinh dầu có thể giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình chữa lành. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm sử dụng.

Can thiệp lối sống

  • Nghỉ ngơi và giữ ẩm: Nghỉ ngơi đầy đủ và duy trì hydrat hóa có thể giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình hồi phục. Chi phí: Tối thiểu.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau củ và protein nạc có thể giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình chữa lành. Chi phí: Khác nhau tùy theo lựa chọn thực phẩm.
  • Quản lý căng thẳng: Tham gia vào các hoạt động giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể và chức năng miễn dịch. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào hoạt động hoặc lớp học.
  • Thực hành vệ sinh tốt: Thực hành vệ sinh tốt như rửa tay thường xuyên và giữ vết thương sạch sẽ có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Chi phí: Tối thiểu.
  • Tránh hút thuốc và rượu: Hút thuốc và uống rượu quá mức có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và cản trở quá trình chữa lành. Chi phí: Khác nhau tùy thuộc vào thói quen cá nhân.

Lưu ý rằng các mức chi phí được cung cấp chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và sự sẵn có của các can thiệp.

Phương pháp thay thế bằng Mirari Cold Plasma

Hiểu về Mirari Cold Plasma

  • Điều trị an toàn và không xâm lấn: Mirari Cold Plasma là một phương pháp điều trị an toàn và không xâm lấn cho nhiều tình trạng da khác nhau. Nó không yêu cầu rạch da, giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo, chảy máu hoặc tổn thương mô.
  • Loại bỏ dị vật hiệu quả: Mirari Cold Plasma hỗ trợ việc loại bỏ dị vật khỏi da bằng cách phân hủy và tách rời các chất hữu cơ, cho phép tiếp cận và trích xuất dễ dàng hơn.
  • Giảm đau và thoải mái: Mirari Cold Plasma có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau trong quá trình điều trị, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho bệnh nhân.
  • Giảm Nguy cơ Nhiễm trùng: Mirari Cold Plasma có đặc tính kháng khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chữa lành nhanh chóng và giảm thiểu sẹo: Mirari Cold Plasma kích thích quá trình lành vết thương và tái tạo mô, giảm thời gian chữa lành và hạn chế tối đa sự hình thành sẹo.

Chỉ định điều trị bằng Mirari Cold Plasma

Video hướng dẫn sử dụng Thiết bị Mirari Cold Plasma – W70 Nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản (ICD-10:O85)

Nhẹ Trung Bình Nghiêm trọng
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 1 (Nhiễm trùng)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
 Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 15 phút,
Tối: 15 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Cài đặt chế độ: 2 (Lành vết thương)
Vị trí: 2 (Tuyến tiền liệt & Tử cung)
Sáng: 30 phút,
Trưa: 30 phút,
Tối: 30 phút
Tổng
Sáng: 30 phút khoảng USD,
Chiều: 30 phút khoảng USD
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Tổng
Sáng: 60 phút khoảng 10 USD,
Trưa: 60 phút khoảng 10 USD,
Chiều: 60 phút khoảng 10 USD,
Điều trị thông thường trong 7-60 ngày khoảng 70 USD  600 USD Điều trị thông thường trong 6-8 tuần khoảng 1,260 USD 1,680 USD
Điều trị thông thường trong 3-6 tháng khoảng 2,700 USD 5,400 USD
  • Khu trú (0)
  • Xương cùng (1)
  • Tuyến tiền liệt & Tử cung (2)
  • Thận, Gan & Lá lách (3)
  • Tim, Mật & Tụy (4)
  • Phổi (5)
  • Cổ họng, Hệ bạch huyết & Tuyến giáp (6)
  • Hệ thần kinh & Tai Mũi Họng (7)

Sử dụng thiết bị Mirari Cold Plasma để điều trị nhiễm trùng/nhiễm độc hậu sản hiệu quả

CẢNH BÁO: MIRARI COLD PLASMA ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO CƠ THỂ CON NGƯỜI MÀ KHÔNG CÓ BẤT KỲ SẢN PHẨM NHÂN TẠO HAY CỦA BÊN THỨ BA NÀO. VIỆC SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM KHÁC KẾT HỢP VỚI MIRARI COLD PLASMA CÓ THỂ GÂY RA CÁC TÁC ĐỘNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC, GÂY HẠI HOẶC THƯƠNG TÍCH. VUI LÒNG THAM KHẢO Ý KIẾN CHUYÊN GIA Y TẾ TRƯỚC KHI KẾT HỢP BẤT KỲ SẢN PHẨM NÀO KHÁC VỚI VIỆC SỬ DỤNG MIRARI.

Bước 1: Làm sạch da

  • Bắt đầu bằng cách làm sạch vùng da bị ảnh hưởng với chất tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc xà phòng dịu nhẹ và nước. Nhẹ nhàng lau khô vùng da bằng khăn sạch.

Bước 2: Chuẩn bị thiết bị Mirari Cold Plasma

  • Đảm bảo rằng thiết bị Mirari Cold Plasma đã được sạc đầy hoặc có pin mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo thiết bị sạch sẽ và trong tình trạng hoạt động tốt.
  • Bật thiết bị Mirari bằng nút nguồn hoặc bằng cách làm theo hướng dẫn cụ thể đi kèm với thiết bị.
  • Một số thiết bị Mirari có thể có các cài đặt điều chỉnh cho cường độ hoặc thời gian điều trị. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn cài đặt phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn và các hướng dẫn được khuyến nghị.

Bước 3: Áp dụng thiết bị

  • Đặt thiết bị Mirari tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị ảnh hưởng. Nhẹ nhàng lướt hoặc giữ thiết bị trên bề mặt da, đảm bảo phủ đều vùng đang gặp vấn đề.
  • Di chuyển thiết bị Mirari từ từ theo chuyển động tròn hoặc theo một mẫu cụ thể như được chỉ ra trong hướng dẫn sử dụng. Điều này giúp đảm bảo phủ đều vùng điều trị.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

  • Theo dõi tiến trình của bạn và đánh giá hiệu quả của thiết bị Mirari trong việc kiểm soát Chấn động não của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào hoặc nhận thấy bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Lưu ý

Hướng dẫn này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia y tế có trình độ để được tư vấn cá nhân, chẩn đoán hoặc điều trị. Không chỉ dựa vào thông tin được trình bày ở đây để đưa ra quyết định về sức khỏe của bạn. Việc sử dụng thông tin này là rủi ro của chính bạn. Các tác giả của hướng dẫn này, cũng như bất kỳ tổ chức hoặc nền tảng liên quan nào, không chịu trách nhiệm về bất kỳ tác dụng phụ hoặc kết quả tiềm ẩn nào dựa trên nội dung.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm về Hệ thống Mirari Cold Plasma

  • Mục đích: Hệ thống Mirari Cold Plasma là một thiết bị y tế Loại 2 được thiết kế để sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Nó được đăng ký sử dụng tại Thái Lan và Việt Nam. Nó không được dùng để sử dụng bên ngoài các địa điểm này.
  • Sử dụng thông tin: Nội dung và thông tin được cung cấp kèm theo thiết bị chỉ nhằm mục đích giáo dục và cung cấp thông tin. Chúng không thay thế cho lời khuyên hoặc chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • Kết quả thay đổi: Mặc dù thiết bị được phê duyệt cho các mục đích sử dụng cụ thể, kết quả cá nhân có thể khác nhau. Chúng tôi không khẳng định hoặc đảm bảo các kết quả y tế cụ thể.
  • Tham vấn: Trước khi sử dụng thiết bị hoặc đưa ra quyết định dựa trên nội dung của nó, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của Chuyên gia Tele-Trị liệu Mirari được Chứng nhận và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các quy trình cụ thể.
  • Trách nhiệm pháp lý: Bằng cách sử dụng thiết bị này, người dùng thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro tiềm ẩn. Cả nhà sản xuất và nhà phân phối sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ phản ứng bất lợi, thương tích hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nó.
  • Sẵn có theo khu vực: Thiết bị này đã được FDA Thái Lan và Việt Nam phê duyệt cho các mục đích được chỉ định. Hiện tại, ngoài Thái Lan và Việt Nam, Hệ thống Mirari Cold Plasma không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
Chia Sẻ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *